Trong Báo cáo Đổi mới Toàn cầu 2023 do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) công bố, Việt Nam tiếp tục giữ vững vị trí trong top 50 nền kinh tế có thành tích đổi mới nổi bật nhất thế giới, xếp hạng 46/132 quốc gia, vượt trên mức trung bình của nhóm thu nhập trung bình thấp. Tuy nhiên, theo phân tích chi tiết từ chính báo cáo này, điểm số đầu vào đổi mới của Việt Nam vẫn thấp hơn đáng kể so với điểm đầu ra, phản ánh một thực tế rằng hệ sinh thái đổi mới của Việt Nam còn thiếu bền vững và chưa phát huy tối đa hiệu quả của các nguồn lực đầu tư.
Trong bối cảnh đổi mới sáng tạo ngày càng trở thành một yếu tố sống còn của năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp, Chỉ số Đổi mới Toàn cầu (Global Innovation Index – GII) đã và đang được sử dụng rộng rãi như một công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả hệ thống đổi mới, định vị chiến lược, đồng thời hỗ trợ các chính phủ trong hoạch định chính sách khoa học công nghệ. Khác với các thước đo truyền thống vốn chỉ tập trung vào đầu tư R&D hoặc số lượng bằng sáng chế, GII cung cấp một khung đánh giá đa chiều, bao phủ cả điều kiện đầu vào, quy trình và kết quả đầu ra của hoạt động đổi mới.
Khung cấu trúc GII: Đo lường toàn diện từ đầu vào đến đầu ra sáng tạo
Theo tài liệu hướng dẫn phương pháp đo lường GII do WIPO công bố, chỉ số này được cấu trúc gồm hai thành phần chính: Chỉ số đầu vào đổi mới và Chỉ số đầu ra đổi mới. Mỗi thành phần bao gồm các trụ cột, tiểu trụ cột và hơn 80 chỉ số chi tiết, tạo nên một hệ thống đánh giá toàn diện với khả năng phản ánh năng lực đổi mới từ cấp độ thể chế, nguồn nhân lực, thị trường, doanh nghiệp cho tới kết quả thực tiễn.
Các nhóm chỉ số và trụ cột trong đo lường Chỉ số Đổi mới toàn cầu (Nguồn: WIPO, 2016)
1. Nhóm chỉ số đầu vào đổi mới: Nền tảng của hệ sinh thái sáng tạo
Nhóm này bao gồm 5 trụ cột:
Thể chế: Môi trường chính trị, pháp lý và kinh doanh – nơi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ra quyết định, rủi ro đầu tư và tính minh bạch trong hợp tác đổi mới.
Vốn con người & nghiên cứu: Bao gồm chất lượng giáo dục phổ thông, đào tạo bậc đại học và quy mô đầu tư R&D. Những quốc gia có hệ thống đại học mạnh và đầu tư lớn vào khoa học cơ bản thường đạt điểm rất cao ở trụ cột này.
Cơ sở hạ tầng: Không chỉ đo lường hệ thống ICT mà còn xem xét hạ tầng năng lượng, giao thông và cam kết phát triển bền vững.
Sự tinh vi của thị trường: Tập trung vào khả năng cung cấp tài chính, đặc biệt là đầu tư mạo hiểm cho các doanh nghiệp đổi mới.
Sự tinh vi của doanh nghiệp: Đánh giá năng lực hấp thụ tri thức, mức độ liên kết R&D giữa khu vực công và tư, cũng như năng lực tổ chức mạng lưới đổi mới.
Ví dụ: Singapore là quốc gia thường xuyên dẫn đầu nhóm chỉ số đầu vào nhờ môi trường thể chế ổn định, cơ sở hạ tầng ICT hàng đầu và các chính sách ưu đãi cho đổi mới trong khu vực tư nhân.
2. Nhóm chỉ số đầu ra đổi mới: Đo lường kết quả cụ thể
Nhóm này gồm 2 trụ cột chính:
Đầu ra tri thức & công nghệ: Bao gồm số lượng sáng chế, mô hình hữu ích, các sản phẩm công nghệ cao được xuất khẩu, năng suất lao động và mức độ tác động của tri thức.
Đầu ra sáng tạo: Đo lường tài sản vô hình (thương hiệu, thiết kế, phần mềm), hàng hóa và dịch vụ sáng tạo (xuất khẩu sản phẩm văn hóa) và mức độ sáng tạo trực tuyến.
Ví dụ: Theo GII 2022, Thụy Điển là quốc gia đứng đầu về đầu ra sáng tạo, nhờ chiến lược tập trung phát triển ngành công nghiệp thiết kế, công nghệ sạch và các dịch vụ giá trị gia tăng cao.
Tác động thực tiễn và ứng dụng của GII tại Việt Nam
Tại Việt Nam, GII đã được sử dụng như một chỉ số mục tiêu trong các chiến lược phát triển khoa học – công nghệ quốc gia. Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu cải thiện thứ hạng GII như một phần của Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021–2025. Các chỉ số GII cũng được lồng ghép vào Chương trình quốc gia về đổi mới sáng tạo đến năm 2030 và các quyết định của Thủ tướng Chính phủ liên quan đến phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo (startup).
Tuy nhiên, phân tích dữ liệu từ các năm gần đây cho thấy điểm mạnh của Việt Nam nằm ở đầu ra – ví dụ như chỉ số “Xuất khẩu dịch vụ ICT” – trong khi điểm yếu là ở thể chế, vốn con người và quy mô đầu tư cho nghiên cứu. Điều này gợi mở nhu cầu cần phải đầu tư có chọn lọc vào hệ thống đại học, viện nghiên cứu, các trung tâm R&D tư nhân cũng như cải cách sâu rộng môi trường pháp lý để thu hút đầu tư cho các ngành công nghệ cao.
GII – Công cụ chiến lược cho cả chính phủ và doanh nghiệp
Không chỉ là công cụ đo lường ở cấp quốc gia, GII còn mang lại giá trị thực tiễn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Các trụ cột như “Sự tinh vi doanh nghiệp” hay “Đầu ra sáng tạo” có thể được nội suy để đánh giá nội bộ năng lực đổi mới trong tổ chức, xác định điểm nghẽn về nguồn lực, kết nối tri thức hoặc thương mại hóa sáng kiến.
Đối với nhà hoạch định chính sách, GII là một bản đồ định hướng giúp xác định chính xác các khâu yếu cần cải cách – từ đó thiết kế các chính sách đổi mới phù hợp với bối cảnh quốc gia. Với báo cáo minh bạch, cập nhật hàng năm và phương pháp tiếp cận có thể so sánh toàn cầu, GII ngày càng trở thành nền tảng dữ liệu đáng tin cậy cho cả nghiên cứu học thuật và thực tiễn quản trị.
Trong thời đại mà đổi mới sáng tạo không còn là đặc quyền của những nền kinh tế lớn, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển, Chỉ số Đổi mới Toàn cầu (GII) đóng vai trò then chốt như một hệ thống radar, giúp các quốc gia và doanh nghiệp nhìn thấy rõ điểm mạnh, điểm yếu và tiềm năng chưa được khai thác. Việc hiểu, áp dụng và nội địa hóa GII trong quá trình hoạch định chính sách, thiết kế chiến lược doanh nghiệp sẽ là bước đi tất yếu nếu Việt Nam muốn vươn lên thành quốc gia đổi mới sáng tạo trong thập kỷ tới.